STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101561 | Trục cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 756/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
101562 | Trục gá | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 634/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
101563 | Trục vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181531 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
101564 | Trục vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221531/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
101565 | TruCal Lipid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 022/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101566 | Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 108 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
101567 | Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
101568 | Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 212 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
101569 | Trueline HIV 1/2/O Ab Triline Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 108 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
101570 | Trueline HIV 1/2/O Ab Triline Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 212 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|