STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101561 |
Plasma Protein Multicalibrator 1x2 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101562 |
PlasmaKare No.5 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
001/KQPL-INC
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
101563 |
Plastic Rubber Dam Frame |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
101564 |
Plastic Wedge |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
101565 |
Plus-Sed auto (No Vacuum Plastic Tubes) 6x100 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101566 |
Pneumococcal Polysaccharides |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP002/170000073/ PCBPL-BYT (Viện Pasteur)
|
VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
101567 |
pocH-pack D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
037/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
101568 |
pocH-pack L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
037/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
101569 |
Polishers Kits-RA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
101570 |
POLY SURGICAL ADHESIVE TAPE, cuộn 1/2 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
124-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|