STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101591 | Trụ nối LB Cylinder | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 020/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101592 | Trụ nối phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03280518 | Công ty TNHH TM Dịch vụ Gia Mạnh |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
101593 | Trụ nối phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT | 0209/GD-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
101594 | Trụ phục hình | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
101595 | Trụ phục hình | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
101596 | Trụ phục hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 09/2023/PL-STRAUMANN |
Còn hiệu lực 12/06/2023 |
|
|
101597 | Trụ phục hình tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101598 | Trụ phục hình (Abutment) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1697/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 04/08/2019 |
|
101599 | Trụ phục hình (Abutment) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
101600 | Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH | 01/PL/LH/2022 |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|