STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101591 |
Ống lấy máu, Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
25.8/TT-2022
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
101592 |
Ống lấy nước tiểu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
03:2022/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
101593 |
Ống lấy nước tiểu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02:2022/KQPL-LABONE
|
|
Đã thu hồi
14/11/2022
|
|
101594 |
Ống lấy nước tiểu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-432/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
101595 |
Ống li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101596 |
Ống li tâm Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101597 |
Ống luồn dây cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
250322-GNI
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
101598 |
Ống luồn dây cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1866/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
101599 |
Ống luồn dây cung chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0466PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101600 |
Ống luồn lò xo chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0467PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|