STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101601 |
PROENDOS ™ Disposable Surgical Linear Stapler |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101602 |
PROENDOS™ Articulated Reload |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101603 |
Progesterone EIA 96 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101604 |
Prolactin EIA 96 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101605 |
Protect Skin As Desired |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y TOÀN MAI |
1-22/CBPL-DONGYTOANMAI
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
101606 |
Protein resudue test prosafe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
101607 |
Protein (Urine and CSF) * 1x250 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101608 |
Protein (Urine and CSF) Standard 2 g/L 1x3 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101609 |
Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101610 |
Protocare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|