STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101601 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 01/170000001/PCBPL-BYT (2022) |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
101602 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM | 01/2023-PLTBYT/VNITS |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
101603 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM | 02/2023-PLTBYT/VNITS |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
101604 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 31/PL/AH/2023 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
101605 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 04/2023/NA -TTBYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101606 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | PL/HELMER-NHA/PC |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
101607 | Tủ ấm (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
101608 | Tủ ấm 75L | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
101609 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MA002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101610 | TỦ ẤM CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|