STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101621 |
Punch thẳng φ3.3 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
101622 |
Punch thẳng φ3.3 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
101623 |
Pure bạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
001/2022/PL-VPPHARM
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
101624 |
PYtest |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
DP003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
101625 |
Q Health UL Upper & Lower |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
101626 |
Q-NRG |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
267-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
101627 |
Q-NRG+ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
267-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
101628 |
QC1: ESR (Plus-sed auto tubes N-I N-II) 2x1.5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101629 |
QC2: ESR (Vacused by Linear tubes N-I N-II) 2x1.5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101630 |
QClamp PIK3CA Codon Specific Mutation Test (Test kiểm tra gen PIK3CA) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1137/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|