STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101621 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
101622 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
101623 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
121/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
101624 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
423/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
101625 |
Ống thông niệu quản dùng trong nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
06/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
101626 |
Ống thông niệu quản hai đầu mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
101627 |
Ống thông niệu quản ImaJin ™ Silicone 16cm/24 cm/ 26cm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3645-1S28/1/2021
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
101628 |
Ống thông niệu quản JJ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3433 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
101629 |
Ống thông niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
101630 |
Ống thông niệu quản JJ kèm dây dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|