STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101661 |
Quả hấp phụ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
260/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
101662 |
Quả hấp phụ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
46/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
101663 |
Quả hấp phụ máu (Disposable Hemoperfusion Cartridge) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
46/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
101664 |
Quả lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
116/Baxter-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
101665 |
Quả lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
004-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
101666 |
Quả lọc Adsorba 150 C dùng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
347/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
101667 |
Quả lọc Adsorba 300 C dùng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
347/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
101668 |
Quả lọc Bicart 1150g |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1911/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101669 |
Quả lọc Bicart 1150g |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2038/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
21/06/2020
|
|
101670 |
Quả lọc dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190218.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|