STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101741 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2273/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
101742 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2273/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
101743 |
Quả lọc máu hấp phụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
01.TP/202308/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
101744 |
Quả lọc máu hấp phụ Adsorba 150C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1910/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101745 |
Quả lọc máu hấp phụ Adsorba 300C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1910/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101746 |
Quả lọc máu hấp phụ dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
040724-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
101747 |
Quả lọc máu kèm bộ dây dẫn sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
101748 |
Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
453/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
101749 |
Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
421/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
101750 |
Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục có chức năng thải bỏ CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1026/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|