STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101761 |
Ống thông tưới hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.2/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
101762 |
Ống thông tưới hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.2/122022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
101763 |
Ống thông và dụng cụ đặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/560
|
Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
101764 |
Ống thông và kim phá bao |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2833PL-TTDV
|
Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
101765 |
Ống thông và kim phá bao |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1010PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
101766 |
Ống thông và phụ kiện (Cannulas) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0031-2020/PL-MARA
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE., LTd tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
101767 |
Ống thông và đốt suy tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHANG |
01/2024/KQPL-MK
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
101768 |
Ống thông và đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT |
001/20221101/PLTTBYT-SV
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
101769 |
Ống thông và đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần VENISTAR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20231128/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
101770 |
Ống thông vi mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
09/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|