STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101761 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
022023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/04/2023
|
|
101762 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
43/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
101763 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
43/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
101764 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
43/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
101765 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
02-12023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/05/2023
|
|
101766 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/2023/PLĐKLH
|
|
Đã thu hồi
23/08/2023
|
|
101767 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
101768 |
Qủa lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
113/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
101769 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
112/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
101770 |
Quả lọc máu nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
112/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|