STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101771 |
Quả lọc máu rút nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
021.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
101772 |
Quả lọc máu rút nước kèm dây dẫn/Quả lọc máu rút nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240201.01-CV/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
101773 |
Quả lọc máu tách huyết tương kèm hệ thống dây dẫn sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
454/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
13/01/2020
|
|
101774 |
Quả lọc máu tách huyết tương kèm hệ thống dây dẫn sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
454/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
101775 |
Quả lọc máu tách huyết tương kèm hệ thống dây dẫn sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
427/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
101776 |
Quả lọc máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1302 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
101777 |
Quả lọc máu – vật tư dùng trong chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
39IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
101778 |
Quả lọc máu – vật tư dùng trong chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
46IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
101779 |
Quả lọc máu – vật tư dùng trong chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
11VMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
101780 |
Quả lọc nội độc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
032024AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|