STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101791 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0055-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
101792 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0056-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
101793 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-138
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
101794 |
Ống thông tán sỏi nội mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-139
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
101795 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019065/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
101796 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/PacelBipolar_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
101797 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Pacelflow_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
101798 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10/12/2021/PL-ABB
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
101799 |
Ống thông thăm dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
52/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101800 |
Ống thông thăm dò |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0096/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|