STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101801 |
Ống thông và đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT |
001/20221101/PLTTBYT-SV
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
101802 |
Ống thông và đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần VENISTAR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20231128/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
101803 |
Ống thông vi mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
09/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
101804 |
Ống thông Word, bóng nong tuyến ở hai bên âm đạo Silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
178/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
101805 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
442/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
101806 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2606A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
101807 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
32/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
101808 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
01PLMK
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
101809 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
727/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
101810 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
726/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|