STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101831 |
Ống thông tiểu (Sử dụng trong thời gian ngắn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
02.17/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
101832 |
Ống thông tiểu - Female Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101833 |
ỐNG THÔNG TIỂU 1 NHÁNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
18/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
101834 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
01/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
101835 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191349 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
101836 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
58/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
08/06/2022
|
|
101837 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
58/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
101838 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
23/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
30/08/2021
|
|
101839 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
58/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
08/06/2022
|
|
101840 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
770/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|