STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101861 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0332/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
101862 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181166/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
101863 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0340/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
101864 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0391/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
101865 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0351/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
101866 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0358/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
101867 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
21001/BPL-TAK
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
101868 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
21001/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
101869 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101870 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|