STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101871 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
21001/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
101872 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101873 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101874 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0012/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
101875 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
101876 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
101877 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
20220005/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
101878 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
20220004/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
101879 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
20220003/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
101880 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
07/PLSP/03242022
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|