STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101881 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0030/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
101882 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
001/PL-IPP
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
101883 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
09/2022/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
101884 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
11/2022/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
101885 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0039/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
101886 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
291122/BAIN-KQPL07
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
101887 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0042/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
101888 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
081222/BAIN-KQPL08
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
101889 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
231222/BAIN-KQPL07
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
101890 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230424
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|