STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101881 | Vật liệu trám răng Cube Flow | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101882 | Vật liệu trám răng Cube Temp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101883 | Vật liệu trám răng các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 005LPN/170000134/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
101884 | Vật liệu trám răng Cube TempResin | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101885 | Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5262021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
101886 | Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5242021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
101887 | Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 15062023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
101888 | Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 24062023 - 1-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|
|
101889 | Vật liệu trám răng quang trùng hợp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0306/MERAT-2020 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
101890 | Vật liệu trám răng tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191479 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|