STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101891 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020461/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 12/05/2021 |
|
101892 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 13/05/2021 |
|
101893 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021154/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
101894 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-004-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
101895 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 165.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
101896 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-026-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
101897 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0211/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
101898 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0211 /200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
101899 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-042-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
101900 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1268 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|