STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101891 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0061/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
101892 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0063/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
101893 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
88/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
101894 |
Ống thông siêu âm tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
052KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
101895 |
Ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181601 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
101896 |
Ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190688 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
101897 |
ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1330 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
101898 |
Ống thông siêu nhỏ sử dụng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181025 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
101899 |
Ống thông silicone dẫn lưu hậu môn / All silicone MIT Drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2304-1
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
101900 |
Ống thông silicone dẫn lưu hậu môn / All silicone MIT Drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2304
|
|
Đã thu hồi
02/08/2023
|
|