STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101891 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
231222/BAIN-KQPL07
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
101892 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230424
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101893 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230424
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101894 |
Qủa lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2624A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
101895 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
02-PL/2023/THIENAN
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
101896 |
Qủa lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2992A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
101897 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
401/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
101898 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
02-22023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
101899 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202308/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
101900 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202307/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|