STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101901 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202308/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
101902 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202307/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
101903 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/2023/PLĐKLH
|
|
Đã thu hồi
23/08/2023
|
|
101904 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
101905 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
01/VNMD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
101906 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0057/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
101907 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
2/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101908 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
3/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101909 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
4/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101910 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
06/VNMD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|