STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101921 |
Quả lọc thận nhân tạo (hệ số siêu lọc thấp) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
010424-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
101922 |
Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
68/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101923 |
Quả lọc thận nhân tạo CTA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
2507-2/170000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên Thiết Bị Y Tế Và Dược phẩm Danh Việt |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
101924 |
Quả lọc thận nhân tạo Diacap Pro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
66/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101925 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1006/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
101926 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1007/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
101927 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
405/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101928 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
407/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101929 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1012/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
101930 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1011/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|