STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101951 |
Ống thông(Vi ống thông) can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1967PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
101952 |
Ống thông, dây dẫn can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN006/170000073/ PCBPL-BYT (ống thông)
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
101953 |
Ống thông, dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0221
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
101954 |
Ống thông, ống dẫn lưu ổ bụng / Drainage catheter, abdominal drainage catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
12.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
101955 |
Ống thông/Catheter đường mũi dùng cho nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-020-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
101956 |
Ống thông/Catheter đường mũi dùng cho nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-029-2024
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
101957 |
Ống thông/Troca |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
003-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
101958 |
Ống thu giảm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1668/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
101959 |
Ống thu mẫu cho tách chiết DNA ngoại bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
24003 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
101960 |
Ống thu mẫu máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
61/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|