STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101981 |
Quần phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Đã thu hồi
16/09/2021
|
|
101982 |
Quần phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
101983 |
Quần vớ phẫu thuật - Ope Kyutto W-ST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
252022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
101984 |
Quần vớ phẫu thuật - Ope Kyutto W-ST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
250323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
101985 |
QuantiVirus HPV E6/E7 mRNA Completed Kit (kit phát hiện vùng gen E6/E7 trong xét nghiệm HPV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1137/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
101986 |
Quần áo bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED0918
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
101987 |
Quần áo cách ly |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0918
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
101988 |
Quần áo chì |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
277-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101989 |
Quần áo thí nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0918
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
101990 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
0504.1/2023/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|