STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1011 | Bàn khám bệnh inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
1012 | Bàn khám bệnh inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
1013 | Bàn khám bệnh INOX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN | 08/2023/TRONGTIEN-TTBYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
1014 | BÀN KHÁM BỆNH NGƯỜI LỚN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1015 | Bàn khám bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018050 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
1016 | Bàn khám bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1489/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 16/10/2020 |
|
1017 | Bàn khám cho siêu âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018607 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
1018 | Bàn khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 136/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
1019 | BÀN KHÁM NHI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 28/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
1020 | Bàn khám nhi (với hệ thống cân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|