STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102001 |
Que bông y tế/que gòn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
102002 |
Que cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
2801/2022/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
102003 |
Que cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2068/190000042/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/03/2023
|
|
102004 |
Que cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102005 |
Que cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
004/PLYT/MDJ
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
102006 |
Que Cấy (Stick/Loop) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
16/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
102007 |
Que cấy nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
102008 |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
102009 |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
102010 |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
QCNTT-01
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|