STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102011 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
442/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
102012 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
727/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
102013 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
726/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
102014 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
90/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
102015 |
Ống thông đặt nội khí quản có lò xo các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
90/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
102016 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
657/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
102017 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
657/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
102018 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1072/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
102019 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1073/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
102020 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
180/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|