STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102031 |
Que chỉ thị sinh học các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
04-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2022
|
|
102032 |
Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
23/170000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2022
|
|
102033 |
Que chọc (thử) ối |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3803-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH XNK Trang thiết bị Y Tế BMS |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
102034 |
Que chọc (thử) ối dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
210
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
102035 |
Que chọc dịch lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190787-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
102036 |
Que chọc dò thăm khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0169/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
102037 |
Que dẫn hướng và mũi khoan dùng tạo đường hầm xương chày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
11/23/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
102038 |
Que dẫn đường cho nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0008.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
102039 |
Que dẫn đường cho nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
102040 |
Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học Debrisorb Lolly |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|