STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102041 |
Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học Debrisorb Lolly |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
102042 |
Que gắn miếng ghép đĩa đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/673
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
102043 |
Que gỗ quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102044 |
Que gỗ quấn gòn vi sinh 150 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102045 |
Que gỗ quấn gòn vi sinh dài150 mm, tiệt trùng rời, |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102046 |
Que gòn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
102047 |
Que gòn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
91/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
102048 |
QUE GÒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
220506-004/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
102049 |
Que gòn ; Que lấy bệnh phẩm ; Gạc tẩm cồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
231115-002/PLGR-HK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
102050 |
QUE GÒN LẤY MẪU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
02222/HK-CV
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|