STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102121 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102122 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
102123 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102124 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
102125 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
59/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
102126 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm,Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4006-7S PL-TTDV/170000027
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
102127 |
Que lấy mẫu dịch mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
190 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
102128 |
Que lấy mẫu dịch mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
102129 |
Que lấy mẫu dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2258A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
102130 |
Que lấy mẫu dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|