STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102141 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200445 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
102142 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1865 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
102143 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
817- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư DSC Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
102144 |
Ống Đặt Nội Khí Quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
102145 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181338 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
102146 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
102147 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
102148 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
102149 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
395/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
102150 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
02/PL
|
|
Đã thu hồi
23/03/2022
|
|