STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102141 |
Que lấy mẫu thử bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
24/2022/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
102142 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
153 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
102143 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1746/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ H&D |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
102144 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
464.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NDD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
102145 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
102146 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
102147 |
Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
35621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Quang Dương |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
102148 |
Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
80921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102149 |
Que lấy mẫu và môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
217/ HappyKorea -2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
102150 |
Que lấy mẫu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
101PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
06/01/2021
|
|