STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102191 |
Ống soi họng thanh quản |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
01-DNN/SUODE
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
102192 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
01-DNN/SUODE
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
102193 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102194 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102195 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102196 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102197 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102198 |
Ống soi tai mũi họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01TMH-HM/SHENDA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102199 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
05/2023/PLSP-02
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
102200 |
Ống thông hậu môn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|