STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102201 |
Que tăm bông y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
102202 |
Que tán sỏi thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
585/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
102203 |
Que test tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-07
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
102204 |
Que test tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-17
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
102205 |
Que thấm Betadine |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
10-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
102206 |
Que thăm dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
37/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102207 |
Que thăm dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-106/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102208 |
Que thăm dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
097/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
102209 |
Que thăm dò dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
411/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
102210 |
Que thăm dò phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200434 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|