STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102231 |
Ống thông tuần hoàn ngoài cô thể phủ Bioline |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
04.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
102232 |
Ống thông tuần hoàn ngoài cơ thể phủ Bioline |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
25.21/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
102233 |
Ống thông tuần hoàn ngoài cơ thể và phụ kiện (Origen Dual Lumen Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
12.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
102234 |
Ống thông tưới hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.2/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
102235 |
Ống thông tưới hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.2/122022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
102236 |
Ống thông tưới máu não có chọn lọc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
MQ/CKPL-12
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
102237 |
Ống thông và dụng cụ đặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/560
|
Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
102238 |
Ống thông và kim phá bao |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2833PL-TTDV
|
Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
102239 |
Ống thông và kim phá bao |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1010PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
102240 |
Ống thông và phụ kiện (Cannulas) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0031-2020/PL-MARA
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE., LTd tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|