STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102231 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
038/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
102232 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0025/2023/VBCB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102233 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm ký sinh trùng Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
036/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
102234 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm virus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
037/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
102235 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
033/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
102236 |
Que thử A1Care (Sử dụng cho máy đo A1Care) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
09/2024/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
102237 |
Que thử acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
983/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
102238 |
Que thử Al Care |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1804 PL-TTDV/170000027
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
102239 |
Que thử Axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102240 |
Que thử axit uric dùng cho máy Benecheck Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|