STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102241 |
Que thử Al Care |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1804 PL-TTDV/170000027
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
102242 |
Que thử Axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102243 |
Que thử axit uric dùng cho máy Benecheck Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
102244 |
Que thử bán định lượng nồng độ HCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
102245 |
Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
29/12/2021
|
|
102246 |
Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
102247 |
Que thử chẩn đoán sinh non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018602 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
102248 |
QUE THỬ CHLORINE DIAQUANT® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0009/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
102249 |
Que thử Cholesterol |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2205/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
102250 |
Que thử Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|