STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102301 |
Que thử huyết sắc tố (Hóa chất khô) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
04/SAKQPL-23CL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
102302 |
Que thử khô mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
145/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
102303 |
Que thử kiểm tra dư lượng axit Peracetic dùng cho máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
213/MED-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
102304 |
Que thử kiểm tra giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
0321YTM
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
102305 |
Que thử kiểm tra nồng độ axit Peracetic dùng cho máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
212/MED-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
102306 |
Que thử ma túy 4 chỉ số(MET/THC/MDMA/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
102307 |
Que thử ma túy 4 chỉ số(MOP/MET/THC/AMP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
102308 |
Que thử ma túy 5 chỉ số(MOP/MET/THC/KET/AMP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
102309 |
Que thử ma túy 5 chỉ số(MOP/MET/THC/MDMA/AMP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
102310 |
Que thử ma túy 5 chỉ số(MOP/MET/THC/MDMA/KET) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|