STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102311 |
Que thử mãn kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102312 |
Que thử mắt khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0015/2022/PCBPL-VM
|
|
Đã thu hồi
17/05/2022
|
|
102313 |
Que thử mắt khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0015-LL/2022/PCBPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
102314 |
Que thu mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
372/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
102315 |
Que thử máu dùng cho dụng cụ đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180794 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y SINH NAM ANH |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
102316 |
Que thử máu Ketone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2021924-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
102317 |
Que thử máu Ketone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210962-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
102318 |
Que thử máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
472/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
102319 |
Que thử mỡ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần INSMART |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
102320 |
Que thử mỡ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210925 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|