STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102331 |
Que thử nhanh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018294 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
102332 |
Que thử nhanh Dengue |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
020622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102333 |
Que thử nhanh dùng cho máy thử máu đa năng Accu Answer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
27.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
102334 |
Que thử nhanh FOB |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
030622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102335 |
Que thử nhanh giang mai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
VBPL/12.23/GG
|
|
Đã thu hồi
13/12/2023
|
|
102336 |
Que thử nhanh giang mai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
VBPL/13.23/GG
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102337 |
Que thử nhanh H. pylori |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
040622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102338 |
Que thử nhanh HAV lgM/lgG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
050622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102339 |
Que thử nhanh HCG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
060622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
102340 |
Que thử nhanh HEV lgM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
070622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|