STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102391 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0509/23/MEDI/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
102392 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
04/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
102393 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐP/BILIM-02/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
102394 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐPC/HSY-02/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
102395 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
04.12-12 NA /PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
102396 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000929/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
102397 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000848/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
102398 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
04/PLB-U-ZYBIO-2023
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
102399 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
1906-4/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
102400 |
Que thử nước tiểu (Urine strip (11parameter)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
40/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|