STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102461 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
141222/PLTTBYT-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
102462 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102463 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
01-2023/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
102464 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG BÁN ĐỊNH LƯỢNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
102465 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG BÁN ĐỊNH LƯỢNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102466 |
Que thử sử dụng để chứa đoạn mồi và đoạn dò đặc hiệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
202/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
102467 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM HJ |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
102468 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102469 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102470 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|