STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102461 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
95/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
102462 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
102463 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.06/PCBPL_ST-77
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
102464 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191603-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
102465 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1930/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
102466 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
280224/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
102467 |
Ống nghe y tế (Stethoscope) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
10/2023-PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
102468 |
Ống nghe y tế-3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
102469 |
Ống nghe y tế. |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
011024/TT-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
102470 |
ống nghe điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
07/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|