STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102471 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102472 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2449A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
102473 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
102474 |
Que thử thai |
B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
02/2022/PL/DL
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
102475 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFACO |
1507/VFC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
102476 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
11
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
102477 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
102478 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
1011122/CV-NN
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
102479 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102480 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOPHARLIST |
01.2022/PL-TOPHARLIST
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|