STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102481 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
01/2023/PLB-OBP
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
102482 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1201223/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
102483 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NHẬT DƯƠNG NADOPHAR |
01-2023/PL-NADOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
102484 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
01/2023/PL- NATURAL GOLD
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
102485 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
01-2023/ PL- AUSTRALIA
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
102486 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
01-2022/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102487 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
05.01/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
102488 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THƯƠNG MẠI MAI LINH |
01/PL-ML/24
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
102489 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
03/2024/PL-PISY
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|
102490 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETOPHA |
04/2024/PL-ETOPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|