STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102491 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THƯƠNG MẠI MAI LINH |
01/PL-ML/24
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
102492 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
03/2024/PL-PISY
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|
102493 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETOPHA |
04/2024/PL-ETOPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|
102494 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VOS DISCOVERY |
VOSPL/2024-1
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
102495 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
01-24/PLTBYT-ĐD
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
102496 |
Que thử thai JIN DO - TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1996/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
102497 |
Que thử thai (HCG Pregnancy Test) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
910/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM HJ |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
102498 |
Que thử thai (SD Bioline hCG Fast) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
22/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
102499 |
Que thử thai (SD Bioline hCG) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
22/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
102500 |
Que thử thai giữa dòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|