STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102511 |
QUE THỬ THAI NHANH ĐỊNH TÍNH HORMON HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
286/VB-LVC
|
|
Đã thu hồi
28/06/2024
|
|
102512 |
QUE THỬ THAI NHANH ĐỊNH TÍNH HORMON HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
286/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
102513 |
QUE THỬ THAI QUICK |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3868 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
102514 |
Que thử thai Quicksmile |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
27/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DƯỢC PHẨM CHÂU ÂU |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
102515 |
Que thử thai Rapid Pregnancy HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
22021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NANIPHAR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
102516 |
Que thử thai Saxumi HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
22021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NANIPHAR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
102517 |
Que thử thai SEAVITAL TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
215/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
102518 |
Que thử tồn dư Clo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
336/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
102519 |
Que thử tồn dư clo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210244 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
102520 |
Que thử tồn dư clo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
431/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|