STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102531 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2713CL30/719 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
102532 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102533 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
285/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
27/08/2021
|
|
102534 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
348/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
03/11/2021
|
|
102535 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102536 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
84/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102537 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
89/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
102538 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
102/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
102539 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
103/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
102540 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1925/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|