STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102541 |
Ống nội phế quản Unibloker |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1170/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Đã thu hồi
02/07/2020
|
|
102542 |
Ống nội phế quản/ Ống nội khí quản 2 nòng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
013-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2024
|
|
102543 |
Ống nội phế quản/Ống nội khí quản 2 nòng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
354-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
102544 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
034/JMX/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
102545 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
PL/19.H26-240424-0002
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
102546 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11-22/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
102547 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI |
01/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
102548 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072601/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
102549 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072602/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
102550 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
10/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|