STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102551 |
Que thử xét nghiệm Hemoglobin sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
102552 |
Que thử xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
102553 |
Que thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
13-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102554 |
Que thử xét nghiệm kháng thể đặc hiệu với HCV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
01/PCBPL-MD
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102555 |
Que thử xét nghiệm nhanh bệnh giang mai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102556 |
Que thử xét nghiệm nhanh bệnh lao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102557 |
Que thử xét nghiệm nhanh HCV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102558 |
Que thử xét nghiệm nhanh HIV 1.2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102559 |
Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Cúm A/B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102560 |
Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|