STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102561 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
102562 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
214-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
102563 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
214-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
102564 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
102565 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
215-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
102566 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
215-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
102567 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1546/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
102568 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1745/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
102569 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2003/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102570 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3149/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|