STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102571 |
Que thử xét nghiệm định lượng Glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1506/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
102572 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
49-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102573 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
50-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
102574 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
51-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
102575 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
52-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
102576 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2967/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
102577 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3874/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
102578 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3878/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
102579 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2450/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102580 |
Que thử xét nghiệm định lượng đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3565/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|