STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102581 |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102582 |
Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
102583 |
Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2175/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
102584 |
Que thử xét nghiệm định tính cần sa tổng hợp K2 (Nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
019/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
102585 |
Que thử xét nghiệm định tính Cocaine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102586 |
Que thử xét nghiệm định tính Cocaine (Que thử phát hiện Cocaine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
202 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
102587 |
Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102588 |
Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy (Que thử phát hiện Ecstasy). Tên thương mại: Trueline™ MDMA Ecstasy Rapid Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
204 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
102589 |
Que thử xét nghiệm định tính FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
102590 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
012022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|