STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102591 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
132022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
102592 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
102593 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
003/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102594 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
032023/PLB-HCSM
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
102595 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1206PL/2024/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
102596 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
03.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
102597 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG ( Que thử phát hiện thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
12.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
102598 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
172022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
102599 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
01-22/TITAN
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
102600 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
01/2022/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|