STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102601 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
01/2022/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
102602 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
01-22/2022/PSC
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
102603 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
03/24/BPL-TT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
102604 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
02CBB/CAOSU
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
102605 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
06/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
102606 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
07/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
102607 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG - Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
01/2024/NSK-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
102608 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1603PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
102609 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102610 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|