STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102611 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102612 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102613 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
123-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
102614 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu (Que thử phát hiện thai sớm). Tên thương mại: EVADAYS ® One Step Pregnancy Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
208 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
102615 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu (Que thử phát hiện thai sớm). Tên thương mại: HeraTests™ hCG Pregnancy Rapid Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
206 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
102616 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu (Que thử phát hiện thai sớm). Tên thương mại: VICTORIA ® One Step Pregnancy Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
207 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
102617 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
26.07/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
102618 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
230002056/PCBB-HN
|
|
Đã thu hồi
24/11/2023
|
|
102619 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
2411/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
102620 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3340/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|