STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102621 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3705/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
102622 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2417/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
102623 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2418/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
102624 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
34/2023/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
102625 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
21/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
102626 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng nước tiểu kết hợp nhiều thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
15/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
102627 |
Que thử xét nghiệm định tính IGHBP-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
12PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
102628 |
Que thử xét nghiệm định tính IGHBP-1 phosphoryl hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
12PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
102629 |
Que thử xét nghiệm định tính KET-MET(MAMP)-MOR-MDMA-K2-THC trong nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
11/DOA6.1KETK2-NB-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
102630 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
009/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|