STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102661 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24004 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
102662 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
78PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
102663 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23008 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
102664 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23036 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
102665 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (Que thử xét nghiệm Giang mai) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
156 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
102666 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23031 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
102667 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
06.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102668 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
102669 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
02/2023/PL/PSC
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
102670 |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
02-22/NAMANHHEALTH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|